1980.01.01 | 公告A |
1995.11.14 | 提交申请 |
1996.10.12 | 263- 授予专利的决定 |
1996.11.25 | 公告B |
2005.03.23 | 4512 GH4 延长保护证书的请求 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
32
|
掛號的 | 1995.11.14 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
2 |
32
|
掛號的 | 1995.11.14 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
3 |
32
|
掛號的 | 1995.11.14 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
4 |
32
|
掛號的 | 1995.11.14 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
5 |
32
|
掛號的 | 1995.11.14 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
6 |
32
|
掛號的 | 2016.01.29 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
7 |
32
|
掛號的 | 2016.01.29 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
8 |
32
|
掛號的 | 2016.01.29 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
9 |
32
|
掛號的 | 2015.12.30 | Văn phòng luật sư Phạm và Liên danh | |||
10 |
32
|
掛號的 | 2015.12.30 | Văn phòng luật sư Phạm và Liên danh |