| 2025.03.31 | 提交申请 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
35, 37
|
掛號的
注册号码日 465452
|
2020.07.14 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Việt Nam IP | |||
| 2 |
39, 35, 36, 37, 40
|
掛號的
注册号码日 513636
|
2021.08.27 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Việt Nam IP | |||
| 3 |
37, 1, 35, 36, 40, 42
|
掛號的
注册号码日 536093
|
2022.06.08 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Việt Nam IP | |||
| 4 |
36, 37, 40, 42
|
加工
4157 Bổ sung giấy ủy quyền
|
2025.02.14 | Công ty TNHH SHTT Việt Nam IP | |||
| 5 |
37, 35
|
1879 | 2022.04.01 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Việt Nam IP | |||
| 6 |
35, 37, 40, 42, 1
|
1879 | 2022.04.01 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Việt Nam IP | |||
| 7 |
1, 35, 37, 40, 42
|
1879 | 2022.04.01 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Việt Nam IP | |||
| 8 |
1, 35, 36, 37, 39, 40, 42
|
1879 | 2021.04.02 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Việt Nam IP | |||
| 9 |
37, 36, 40, 42
|
加工
4157 Bổ sung giấy ủy quyền
|
2025.03.31 | Công ty TNHH SHTT Việt Nam IP | |||
| 10 |
42, 37, 35, 36, 40
|
加工
4157 Bổ sung giấy ủy quyền
|
2025.08.29 | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ Việt Nam IP |