| 2015.02.04 | 提交申请 |
| 2016.09.23 | 4143 回应实质审查结果通知 |
| 2016.12.28 | 4151 专利授权费 |
| 2023.12.27 | 4311 CB4 专利权转让 |
| 2023.12.27 | 4335 RB4 重新发行GCN保护证书 |
| 2023.12.27 | 4531 SB4 更改专利权人的名称和地址 |
| 2023.12.27 | 997 电子收据 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
16, 35
|
掛號的
注册号码日 395484
|
2019.06.21 | Công ty TNHH một thành viên Trường Luật | |||
| 2 |
16
|
掛號的
注册号码日 388232
|
2019.01.30 | Công ty Luật TNHH WINCO | |||
| 3 |
16
|
掛號的
注册号码日 184950
|
2010.08.06 | Công ty Luật TNHH WINCO | |||
| 4 |
16
|
掛號的
注册号码日 507300
|
2022.11.01 | Công ty TNHH một thành viên Trường Luật | |||
| 5 |
37, 7, 35, 21, 16, 22, 1, 3
|
掛號的
注册号码日 547576
|
2023.08.03 | Công ty TNHH một thành viên Trường Luật | |||
| 6 |
1, 35, 16, 3, 21
|
加工
251b Cấp toàn bộ _CÓ loại trừ
|
2023.04.14 | Công ty TNHH một thành viên Trường Luật | |||
| 7 |
35, 32
|
掛號的
注册号码日 540618
|
2023.06.19 | Công ty TNHH một thành viên Trường Luật | |||
| 8 |
16, 3, 22, 35, 7, 21, 37, 1
|
掛號的
注册号码日 539248
|
2023.08.15 | Công ty TNHH một thành viên Trường Luật | |||
| 9 |
21
|
掛號的
注册号码日 275481
|
2015.02.04 | Công ty TNHH MASTERBRAND | |||
| 10 |
3, 16
|
掛號的
注册号码日 269857
|
2015.02.04 | Công ty TNHH MASTERBRAND |