| 1980.01.01 | 公告A |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
5
|
掛號的
注册号码日 56569
|
2003.06.12 | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 2 |
5
|
掛號的
注册号码日 56140
|
2003.06.20 | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 3 |
5
|
掛號的
注册号码日 61279
|
2003.09.11 | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 4 |
5
|
已到期
注册号码日 15069
过期超过3年
|
1994.05.05 | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 5 |
5
|
已到期
注册号码日 15070
过期超过3年
|
1994.05.05 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 6 |
5
|
已到期
注册号码日 15071
过期超过3年
|
1994.05.05 | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 7 |
5
|
已到期
注册号码日 15072
过期超过3年
|
1994.05.05 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 8 |
5
|
已到期
注册号码日 15073
过期超过3年
|
1994.05.05 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 9 |
5
|
已到期
注册号码日 15207
过期超过3年
|
1994.05.05 | ||||
| 10 |
5
|
已到期
注册号码日 15074
过期超过3年
|
1994.05.05 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI |