| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
1
|
加工 | 2024.10.23 | Nguyễn Thế Quyết | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Innetco - Hoàng Phúc | |||
| 2 |
1, 31, 5
|
掛號的
注册号码日 555173
|
2023.12.20 | Nguyễn Thế Quyết | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
| 3 |
1, 5
|
掛號的
注册号码日 554985
|
2023.12.18 | Nguyễn Thế Quyết | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
| 4 |
5
|
掛號的
注册号码日 551076
|
2023.10.23 | Nguyễn Thế Quyết | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
| 5 |
1, 5
|
掛號的
注册号码日 555036
|
2023.09.19 | Nguyễn Thế Quyết | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
| 6 |
35, 1, 5
|
加工 | 2023.08.14 | Nguyễn Thế Quyết | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
| 7 |
5, 1, 35
|
加工 | 2023.08.14 | Nguyễn Thế Quyết | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
| 8 |
5, 1
|
拒絕 | 2023.07.20 | Nguyễn Thế Quyết | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
| 9 |
5
|
掛號的
注册号码日 500332
|
2022.12.07 | Nguyễn Thế Quyết | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO - Hoàng Phúc (INNETCO) | |||
| 10 |
5
|
掛號的
注册号码日 501918
|
2022.11.04 | Nguyễn Thế Quyết | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
| 11 |
5
|
掛號的
注册号码日 501917
|
2022.11.04 | Nguyễn Thế Quyết | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
| 12 |
5
|
掛號的
注册号码日 501916
|
2022.11.04 | Nguyễn Thế Quyết | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
| 13 |
5
|
加工 | 2022.11.01 | Nguyễn Thế Quyết | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
| 14 |
5, 35
|
掛號的
注册号码日 500677
|
2022.11.01 | Nguyễn Thế Quyết | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
| 15 |
5
|
掛號的
注册号码日 500676
|
2022.11.01 | Nguyễn Thế Quyết | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
| 16 |
5
|
掛號的
注册号码日 500675
|
2022.11.01 | Nguyễn Thế Quyết | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
| 17 |
5
|
掛號的
注册号码日 500674
|
2022.11.01 | Nguyễn Thế Quyết | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
| 18 |
5
|
掛號的
注册号码日 500673
|
2022.11.01 | Nguyễn Thế Quyết | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
| 19 |
5
|
拒絕 | 2022.11.01 | Nguyễn Thế Quyết | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
| 20 |
5
|
掛號的
注册号码日 500672
|
2022.11.01 | Nguyễn Thế Quyết | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
| 21 |
5
|
掛號的
注册号码日 500671
|
2022.11.01 | Nguyễn Thế Quyết | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
| 22 |
1, 5
|
掛號的
注册号码日 468726
|
2021.11.23 | Nguyễn Thế Quyết | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
| 23 |
1
|
拒絕 | 2021.11.23 | Nguyễn Thế Quyết | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
| 24 |
1, 5
|
掛號的
注册号码日 468725
|
2021.11.23 | Nguyễn Thế Quyết | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc |