| 2023.07.20 | 提交申请 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
1
|
加工
Đang giải quyết
|
2024.10.23 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Innetco - Hoàng Phúc | |||
| 2 |
1, 31, 5
|
掛號的
注册号码日 555173
|
2023.12.20 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
| 3 |
1, 5
|
掛號的
注册号码日 554985
|
2023.12.18 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
| 4 |
5
|
掛號的
注册号码日 551076
|
2023.10.23 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
| 5 |
1, 5
|
掛號的
注册号码日 555036
|
2023.09.19 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
| 6 |
35, 1, 5
|
加工
4151 Lệ phí cấp bằng
|
2023.08.14 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
| 7 |
5, 1, 35
|
加工
4151 Lệ phí cấp bằng
|
2023.08.14 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
| 8 |
5
|
掛號的
注册号码日 500332
|
2022.12.07 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO - Hoàng Phúc (INNETCO) | |||
| 9 |
5
|
掛號的
注册号码日 501918
|
2022.11.04 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc | |||
| 10 |
5
|
掛號的
注册号码日 501917
|
2022.11.04 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ INNETCO-Hoàng Phúc |