| 1980.01.01 | 公告A |
| 1997.05.20 | 提交申请 |
| 1998.10.15 | 263- 授予专利的决定 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
9, 16, 25, 28, 41
|
已到期
注册号码日 23486
过期超过3年
|
1996.03.22 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 2 |
28, 9, 16, 25, 41
|
已到期
注册号码日 23487
过期超过3年
|
1996.03.22 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 3 |
42
|
掛號的
注册号码日 28463
|
1997.05.20 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
| 4 |
42
|
掛號的
注册号码日 28464
|
1997.05.20 | Văn phòng Luật sư MINERVAS | |||
| 5 |
16, 9, 42, 41, 25, 28, 18
|
已到期
注册号码日 46035
过期超过3年
|
2001.09.13 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 6 |
28, 41, 16, 18, 25, 9
|
已到期
注册号码日 37582
过期超过3年
|
1999.11.12 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 7 |
9, 16, 25, 28, 41
|
已到期
注册号码日 17425
过期超过3年
|
1994.11.29 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 8 |
9, 16, 25, 28, 41
|
已到期
注册号码日 17426
过期超过3年
|
1994.11.29 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 9 |
16, 25, 28
|
已到期
注册号码日 17427
过期超过3年
|
1994.11.29 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 10 |
18
|
已到期
注册号码日 27015
过期超过3年
|
1997.01.14 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP |