數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
18
|
掛號的 | 2016.11.09 | Nanda Co, Ltd. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
2 |
25
|
掛號的 | 2016.11.09 | Nanda Co, Ltd. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
3 |
35
|
掛號的 | 2016.11.10 | Nanda Co, Ltd. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
4 |
35, 18, 3, 25
|
掛號的 | 2012.04.27 | Nanda Co., Ltd | Công ty Luật TNHH T&G | |||
5 |
3
|
拒絕 | 2018.11.08 | Nanda Co., Ltd. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
6 |
3
|
掛號的 | 2019.02.13 | Nanda Co., Ltd. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
7 |
3
|
拒絕 | 2018.12.24 | Nanda Co., Ltd. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
8 |
3
|
掛號的 | 2020.02.14 | Nanda Co., Ltd. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
9 |
3
|
掛號的 | 2020.02.14 | Nanda Co., Ltd. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
10 |
20, 21, 35, 3, 18
|
掛號的 | 2021.10.21 | Nanda Co., Ltd. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
11 |
3
|
掛號的 | 2022.11.25 | Nanda Co., Ltd. | Công ty Luật TNHH Quốc tế BMVN (BMVN International LLC) | |||
12 |
25
|
掛號的 | 2022.04.26 | Nanda Co., Ltd. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
13 |
3
|
加工 | 2022.04.14 | Nanda Co., Ltd. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
14 |
3
|
掛號的 | 2023.02.02 | Nanda Co., Ltd. | Công ty Luật TNHH Quốc tế BMVN (BMVN International LLC) | |||
15 |
3
|
掛號的 | 2022.12.23 | Nanda Co., Ltd. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
16 |
3, 4
|
加工 | 2022.07.29 | Nanda Co., Ltd. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
17 |
3
|
掛號的 | 2022.07.04 | Nanda Co., Ltd. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
18 |
3
|
掛號的 | 2022.08.31 | Nanda Co., Ltd. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
19 |
3, 4
|
掛號的 | 2022.07.29 | Nanda Co., Ltd. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
20 |
3
|
掛號的 | 2020.12.18 | Nanda Co., Ltd. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
21 |
3
|
加工 | 2023.07.25 | Nanda Co., Ltd. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
22 |
26
|
已到期 | 2013.11.01 |
(国际申请)
|
Nanda Co., Ltd. | L'OREAL | ||
23 |
18, 25, 35
|
已到期 | 2013.04.02 |
(国际申请)
|
Nanda Co., Ltd. | L'OREAL | ||
24 |
03, 18, 25, 35
|
已到期 | 2012.04.18 |
(国际申请)
|
Nanda Co., Ltd. | L'OREAL | ||
25 |
3
|
加工 | 2024.02.16 | Nanda Co., Ltd. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
26 |
3
|
加工 | 2024.01.10 | Nanda Co., Ltd. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
27 |
3
|
加工 | 2024.03.07 | Nanda Co., Ltd. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
28 |
3
|
加工 | 2024.04.19 | Nanda Co., Ltd. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
29 |
3, 18, 25, 35
|
掛號的 | 2009.01.07 | Nanda Co., Ltd | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
30 |
3
|
掛號的 | 2023.03.27 | Nanda Co., Ltd. | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN |