2016.11.10 | 提交申请 |
2016.12.12 | 221 - 接受有效申请的决定 |
2017.01.25 | 公告A |
2018.07.17 | 4111 CĐ 请求承认申请转让 |
2018.12.04 | 4100 SĐ4 更改申请的请求(申请人的名称和地址) |
2018.12.10 | 4192 回应修改 - 转让 - 反对的通知 |
2019.01.31 | 251- 专利授权通知 |
2019.04.04 | 4100 SĐ4 更改申请的请求(申请人的名称和地址) |
2019.07.31 | 251- 专利授权通知 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
18
|
掛號的 | 2016.11.09 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
2 |
25
|
掛號的 | 2016.11.09 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
3 |
35
|
掛號的 | 2016.11.10 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
4 |
35, 18, 3, 25
|
掛號的 | 2012.04.27 | Công ty Luật TNHH T&G | |||
5 |
3
|
拒絕 | 2018.11.08 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
6 |
3
|
掛號的 | 2019.02.13 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
7 |
3
|
拒絕 | 2018.12.24 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
8 |
3
|
掛號的 | 2020.02.14 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
9 |
3
|
掛號的 | 2020.02.14 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
10 |
20, 21, 35, 3, 18
|
掛號的 | 2021.10.21 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN |