| 2020.03.20 | 提交申请 |
| 2020.05.19 | 4157 补充授权书 |
| 2023.12.29 | 4186 请求延长答复公函的期限 |
| 2023.12.29 | Biên lai điện tử XLQ |
| 2023.12.29 | 997 电子收据 |
| 2023.12.29 | SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (sửa đại diện, sửa khác) |
| 2024.01.26 | 997 电子收据 |
| 2024.01.26 | SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
9
|
拒絕 | 2020.03.20 | Công ty Luật TNHH WINCO | |||
| 2 |
09, 45
|
加工
International Registration, BR, EM, ID, JP, MX, MY, PH, TH, VN
|
2025.01.23 | FAIRSKY LAW OFFICE | |||
| 3 |
9
|
加工
4190 OD TL Khác
|
2020.03.20 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 4 |
45, 9
|
加工
4329 POA Bổ sung giấy ủy quyền
|
2024.10.22 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Bình Minh | |||
| 5 |
45
|
加工
Đang giải quyết
|
2025.06.25 | Công ty TNHH Dịch vụ sở hữu trí tuệ Kenfox | |||
| 6 |
9, 45
|
加工
4190 OD TL Khác
|
2025.01.10 | Công ty TNHH Dịch vụ sở hữu trí tuệ Kenfox |