| 2023.04.21 | 提交申请 |
| 2023.04.21 | Biên lai điện tử XLQ |
| 2023.10.06 | 225- 通知申请缺陷 |
| 2023.10.19 | Biên lai điện tử XLQ |
| 2023.10.19 | 4123 回应正式性检查结果通知 |
| 2024.01.08 | 221 - 接受有效申请的决定 |
| 2024.10.23 | 243.2 Cấp 1 phần danh mục_CÓ loại trừ |
| 2024.10.28 | 41431 Trả lời Nội dung kèm Phí |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
25
|
掛號的
注册号码日 523398
|
2023.04.21 | ||||
| 2 |
35
|
拒絕 | 2007.08.17 | ||||
| 3 |
25
|
掛號的
注册号码日 444903
|
2020.12.01 | ||||
| 4 |
25
|
掛號的
注册号码日 487081
|
2020.12.01 | ||||
| 5 |
3, 25, 35
|
加工
4123 Trả lời thông báo kết quả thẩm định hình thức
|
2024.10.01 | ||||
| 6 |
3, 25, 35, 44
|
加工
4123 Trả lời thông báo kết quả thẩm định hình thức
|
2024.10.01 | ||||
| 7 |
25
|
掛號的
注册号码日 579822
|
2024.06.03 | ||||
| 8 |
43
|
加工
4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung
|
2024.06.03 |