| 1980.01.01 | 公告A |
| 2002.01.21 | 提交申请 |
| 2002.01.29 | 4150 申请的补充费用 |
| 2002.05.07 | 4101 申请人自补充修正请求 |
| 2003.06.27 | 4186 请求延长答复公函的期限 |
| 2003.08.26 | 4186 请求延长答复公函的期限 |
| 2004.05.24 | 4186 请求延长答复公函的期限 |
| 2004.07.20 | SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
| 2005.03.03 | 252- 专利授权通知 |
| 2005.03.08 | 4151 专利授权费 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
32
|
已到期
注册号码日 52676
过期超过3年
|
2002.07.16 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 2 |
29
|
已到期
注册号码日 50935
过期超过3年
|
2002.08.14 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 3 |
32
|
掛號的
注册号码日 60209
|
2003.09.05 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 4 |
32
|
掛號的
注册号码日 26379
|
1996.11.08 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 5 |
30
|
已到期
注册号码日 29368
过期超过3年
|
1997.07.25 | ||||
| 6 |
29
|
已到期
注册号码日 35594
过期超过3年
|
1999.07.10 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 7 |
29, 30, 32, 35
|
掛號的
注册号码日 37852
|
2000.02.23 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 8 |
30, 29
|
已到期
注册号码日 61161
过期超过3年
|
2002.01.21 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 9 |
30
|
已到期
注册号码日 24425
过期超过3年
|
1996.05.28 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 10 |
30
|
已到期
注册号码日 21633
过期超过3年
|
1995.10.27 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP |