| 1980.01.01 | 公告A |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
9
|
掛號的
注册号码日 214471
|
2012.07.30 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 2 |
9
|
掛號的
注册号码日 214472
|
2012.07.30 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 3 |
9
|
拒絕 | 2003.07.17 | Công ty TNHH Lê & Lê | |||
| 4 |
9
|
掛號的
注册号码日 49619
|
1999.09.21 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 5 |
9
|
掛號的
注册号码日 41094
|
2000.09.25 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 6 |
9
|
已到期
注册号码日 40665
过期超过3年
|
2000.11.24 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 7 |
9
|
掛號的
注册号码日 19397
|
1993.04.10 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 8 |
9
|
已到期
注册号码日 18814
过期超过3年
|
1995.04.01 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 9 |
9
|
已到期
注册号码日 41077
过期超过3年
|
2000.11.29 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 10 |
09, 10
|
Complex | 1982.10.25 | Boult Wade Tennant LLP |