2003.11.26 | 提交申请 |
2004.03.22 | 4123 回应正式性检查结果通知 |
2004.04.15 | 221 - 接受有效申请的决定 |
2004.09.16 | 公告A |
2004.10.25 | 251- 专利授权通知 |
2005.01.28 | 4151 专利授权费 |
2005.02.24 | 263- 授予专利的决定 |
2005.03.04 | 公告B |
2005.04.25 | 4512 GH4 延长保护证书的请求 |
2013.06.18 | 4512 GH4 延长保护证书的请求 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
29, 30
|
已到期
过期超过3年
|
2001.08.24 | ||||
2 |
11
|
拒絕 | 2011.02.24 | ||||
3 |
29, 30, 35
|
已到期
过期超过3年
|
2011.03.21 | ||||
4 |
35, 5
|
已到期
过期超过3年
|
2011.04.18 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
5 |
5
|
拒絕 | 2010.03.22 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
6 |
33, 35
|
拒絕 | 2009.09.21 | ||||
7 |
29, 30, 35
|
掛號的 | 2016.01.21 | Công ty TNHH Một thành viên Kim Bắc Việt | |||
8 |
29, 30, 35
|
掛號的 | 2016.01.21 | Công ty TNHH Một thành viên Kim Bắc Việt | |||
9 |
30, 43
|
掛號的 | 2016.01.21 | Công ty TNHH Một thành viên Kim Bắc Việt | |||
10 |
11
|
拒絕 | 2014.01.23 |