1980.01.01 | 公告A |
2001.08.24 | 提交申请 |
2001.09.04 | 4150 申请的补充费用 |
2003.05.05 | 4100 SĐ4 更改申请的请求(申请人的名称和地址) |
2003.06.17 | 4100 SĐ4 更改申请的请求(申请人的名称和地址) |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
29, 30
|
已到期
过期超过3年
|
2001.08.24 | ||||
2 |
11
|
拒絕 | 2011.02.24 | ||||
3 |
29, 30, 35
|
已到期
过期超过3年
|
2011.03.21 | ||||
4 |
35, 5
|
已到期
过期超过3年
|
2011.04.18 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
5 |
5
|
拒絕 | 2010.03.22 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
6 |
33, 35
|
拒絕 | 2009.09.21 | ||||
7 |
29, 30, 35
|
掛號的 | 2016.01.21 | Công ty TNHH Một thành viên Kim Bắc Việt | |||
8 |
29, 30, 35
|
掛號的 | 2016.01.21 | Công ty TNHH Một thành viên Kim Bắc Việt | |||
9 |
30, 43
|
掛號的 | 2016.01.21 | Công ty TNHH Một thành viên Kim Bắc Việt | |||
10 |
11
|
拒絕 | 2014.01.23 |