| 2010.05.20 | International Registration, CN, EM, KR, US, VN |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
7
|
掛號的
注册号码日 121254
|
2003.06.20 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 2 |
7
|
掛號的
注册号码日 15431
|
1993.03.10 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI | |||
| 3 |
12
|
掛號的
注册号码日 247574
|
2013.08.20 | Văn phòng Luật sư Ân Nam | |||
| 4 |
07
|
掛號的 | 2007.06.22 | KUGA Takahiro | |||
| 5 |
11
|
掛號的 | 2017.09.14 | KUGA Takahiro | |||
| 6 |
12
|
掛號的 | 2016.04.21 | TSUTSUI & ASSOCIATES | |||
| 7 |
07, 09, 12
|
Complex | 2021.02.24 | TANAKA Naofumi | |||
| 8 |
37, 40, 42
|
加工
Total provisional refusal of protection, VN
|
2020.08.25 | KUGA Takahiro | |||
| 9 |
37, 40, 42
|
掛號的 | 2010.01.06 | KUGA Takahiro | |||
| 10 |
7
|
掛號的
注册号码日 114514
|
2003.05.13 | Công ty TNHH một thành viên Sở hữu trí tuệ VCCI |