2008.05.26 | 提交申请 |
2008.06.26 | 221 - 接受有效申请的决定 |
2008.08.25 | 公告A |
2009.09.28 | 251- 专利授权通知 |
2009.10.02 | 4151 专利授权费 |
2009.10.07 | 263- 授予专利的决定 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
1, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 32, 35, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 44
|
掛號的 | 2014.04.15 | Công ty TNHH Dương và Đồng sự | |||
2 |
35, 37, 19
|
掛號的 | 2006.11.09 | ||||
3 |
35, 37
|
掛號的 | 2007.06.25 | ||||
4 |
9
|
掛號的 | 2007.03.09 | ||||
5 |
4, 6, 37
|
掛號的 | 2011.06.16 | Công ty TNHH Dương và Đồng sự | |||
6 |
6, 9, 35
|
掛號的 | 2012.10.17 | Công ty TNHH Dương và Đồng sự | |||
7 |
1
|
掛號的 | 2021.09.15 | Công ty TNHH Dương và Đồng sự | |||
8 |
35, 19, 37, 39, 40, 41, 43
|
掛號的 | 2008.05.26 | ||||
9 |
1, 4, 6, 12, 13, 14, 19, 35, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 43, 44
|
掛號的 | 2009.03.11 | Công ty TNHH Dương và Đồng sự | |||
10 |
1, 4, 6, 12, 13, 14, 19, 35, 36, 37, 39, 40, 41, 42, 43, 44
|
掛號的 | 2009.03.11 | Công ty TNHH Dương và Đồng sự |