| 2017.01.05 | International Registration, AT, AU, BG, BX, CY, CZ, DE, DK, EE, ES, FI, FR, GB, GR, HR, HU, IE, IN, IT, JP, KP, KR, LA, LT, LV, NZ, PH, PL, PT, RO, RU, SE, SG, SI, SK, US, VN |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
03
|
已到期 | 2020.04.28 | China Trademark & Patent Law Office Co., Ltd. | |||
| 2 |
03
|
加工
Total provisional refusal of protection, VN
|
2016.09.01 | China Trademark & Patent Law Office Co., Ltd. | |||
| 3 |
03
|
掛號的 | 2011.01.21 | China Trademark & Patent Law Office Co., Ltd. | |||
| 4 |
03
|
掛號的 | 2015.11.26 | China Trademark & Patent Law Office Co., Ltd. | |||
| 5 |
03
|
加工
Total provisional refusal of protection, VN
|
2016.03.16 | China Trademark & Patent Law Office Co., Ltd. | |||
| 6 |
03
|
掛號的 | 2010.03.25 | CHINA TRADEMARK & PATENT LAW OFFICE | |||
| 7 |
3
|
加工
4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung
|
2022.03.03 | Công ty TNHH Trường Xuân | |||
| 8 |
3
|
掛號的
注册号码日 435188
|
2020.11.06 | Công ty TNHH Trường Xuân | |||
| 9 |
3
|
加工
Đang giải quyết
|
2025.08.18 | Công ty TNHH Trường Xuân |