數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2001.09.27 | IPCA LABORATORIES LIMITED | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
2 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2001.09.27 | IPCA LABORATORIES LIMITED | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
3 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2001.09.27 | IPCA LABORATORIES LIMITED | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
4 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2001.09.27 | IPCA LABORATORIES LIMITED | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
5 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2001.09.27 | IPCA LABORATORIES LIMITED | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
6 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2001.09.27 | IPCA LABORATORIES LIMITED | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
7 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2001.09.27 | IPCA LABORATORIES LIMITED | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
8 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2001.09.27 | IPCA LABORATORIES LIMITED | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
9 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2001.09.27 | IPCA LABORATORIES LIMITED | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
10 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2001.09.27 | IPCA LABORATORIES LIMITED | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
11 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2001.09.27 | IPCA LABORATORIES LIMITED | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
12 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2001.09.27 | IPCA LABORATORIES LIMITED | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
13 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2001.09.27 | IPCA LABORATORIES LIMITED | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
14 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2001.09.27 | IPCA LABORATORIES LIMITED | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
15 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2001.09.27 | IPCA LABORATORIES LIMITED | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
16 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2001.09.27 | IPCA LABORATORIES LIMITED | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
17 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2001.09.27 | IPCA LABORATORIES LIMITED | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
18 |
5
|
掛號的
(将在156天内过期
|
2015.07.13 | IPCA LABORATORIES LIMITED | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
19 |
5
|
掛號的 | 2015.09.09 | IPCA LABORATORIES LIMITED | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
20 |
5
|
掛號的 | 2015.09.09 | IPCA LABORATORIES LIMITED | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
21 |
5
|
掛號的 | 2015.09.09 | IPCA LABORATORIES LIMITED | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
22 |
5
|
掛號的 | 2015.09.09 | IPCA LABORATORIES LIMITED | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
23 |
10, 5, 35
|
掛號的
(将在165天内过期
|
2015.07.22 | IPCA LABORATORIES LIMITED | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
24 |
5, 10, 35
|
掛號的
(将在165天内过期
|
2015.07.22 | IPCA LABORATORIES LIMITED | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
25 |
5
|
掛號的 | 2015.10.16 | IPCA LABORATORIES LIMITED | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
26 |
5
|
已到期
过期未满3年
|
2014.06.13 | IPCA Laboratories Limited | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
27 |
5
|
已到期
过期未满6个月
|
2014.08.12 | IPCA LABORATORIES LIMITED | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
28 |
5
|
已到期
过期未满6个月
|
2014.08.12 | IPCA LABORATORIES LIMITED | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
29 |
5
|
已到期
过期未满6个月
|
2014.08.12 | IPCA LABORATORIES LIMITED | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
30 |
5
|
已到期
过期超过3年
|
2006.06.21 | IPCA Laboratories Limited | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh |