| 2016.06.08 | 提交申请 |
| 2016.07.08 | 225- 通知申请缺陷 |
| 2016.07.29 | 4120 OD TL_amendment和补充HT |
| 2016.08.29 | 221 - 接受有效申请的决定 |
| 2016.10.25 | 公告A |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
43
|
掛號的
注册号码日 325915
|
2017.03.06 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 2 |
16, 35, 30
|
加工
4151 Lệ phí cấp bằng
|
2018.06.13 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 3 |
30
|
掛號的
注册号码日 325545
|
2016.12.13 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 4 |
43
|
掛號的
注册号码日 327826
|
2016.12.13 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 5 |
43
|
掛號的
注册号码日 325546
|
2016.12.13 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 6 |
35, 30, 43, 29, 16
|
掛號的
注册号码日 537715
|
2023.06.23 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 7 |
43
|
掛號的
注册号码日 325518
|
2016.12.13 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 8 |
30, 35, 16
|
掛號的
注册号码日 464059
|
2021.07.07 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 9 |
30, 35
|
拒絕 | 2016.04.13 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 10 |
16, 29, 30, 35
|
拒絕 | 2016.06.08 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN |