數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
30, 35
|
加工 | 2016.12.09 | Hộ kinh doanh trung tâm TINCAPHE.COM | Văn phòng Luật sư A Hoà | |||
2 |
30
|
加工 | 2017.03.30 | Hộ kinh doanh trung tâm TINCAPHE.COM | Văn phòng Luật sư A Hoà | |||
3 |
30
|
拒絕 | 2017.12.28 | Hộ kinh doanh trung tâm Tincaphe.com | ||||
4 |
30
|
拒絕 | 2017.12.28 | Hộ kinh doanh trung tâm Tincaphe.com | ||||
5 |
30
|
掛號的 | 2013.03.14 | Hộ kinh doanh trung tâm Tincaphe.Com | Văn phòng Luật sư A Hoà | |||
6 |
30
|
掛號的 | 2013.10.14 | Hộ kinh doanh trung tâm TINCAPHE.COM | Văn phòng Luật sư A Hoà |