2016.12.09 | 提交申请 |
2017.01.11 | 221 - 接受有效申请的决定 |
2017.02.27 | 公告A |
2017.08.29 | 4166 反对发放的请求 |
2017.11.23 | 4192 回应修改 - 转让 - 反对的通知 |
2018.12.25 | 4118 建议通知内容 |
2019.01.10 | 4192 回应修改 - 转让 - 反对的通知 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
30, 35
|
加工
4151 Lệ phí cấp bằng
|
2016.12.09 | Văn phòng Luật sư A Hoà | |||
2 |
30
|
加工
4118 Công văn đề nghị ra thông báo nội dung
|
2017.03.30 | Văn phòng Luật sư A Hoà | |||
3 |
30
|
拒絕 | 2017.12.28 | ||||
4 |
30
|
拒絕 | 2017.12.28 | ||||
5 |
30
|
掛號的 | 2013.03.14 | Văn phòng Luật sư A Hoà | |||
6 |
30
|
掛號的 | 2013.10.14 | Văn phòng Luật sư A Hoà |