| 2009.10.27 | 提交申请 |
| 2009.12.01 | 221 - 接受有效申请的决定 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
39
|
掛號的
注册号码日 130170
|
2007.09.17 | Công ty TNHH một thành viên Trường Luật | |||
| 2 |
39
|
拒絕 | 2009.10.27 | ||||
| 3 |
43
|
拒絕 | 2009.10.27 | ||||
| 4 |
39
|
已到期
注册号码日 173272
过期超过3年
|
2009.10.27 | ||||
| 5 |
30, 39, 43
|
掛號的
注册号码日 172488
|
2009.10.27 | ||||
| 6 |
39
|
掛號的
注册号码日 173271
|
2009.10.27 | ||||
| 7 |
39
|
掛號的
注册号码日 167550
|
2009.10.27 | ||||
| 8 |
29, 32, 30, 39, 43
|
掛號的
注册号码日 88640
|
2007.01.22 | Công ty TNHH một thành viên Trường Luật | |||
| 9 |
43, 39, 30, 32
|
掛號的
注册号码日 120484
|
2007.06.06 | Công ty TNHH một thành viên Trường Luật | |||
| 10 |
30, 43
|
掛號的
注册号码日 104453
|
2006.10.25 | Công ty TNHH một thành viên Trường Luật |