數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
29, 30
|
掛號的 | 1992.01.20 | FFM BERHAD | Công ty TNHH Ban Ca | |||
2 |
30
|
掛號的 | 1998.02.21 | FFM BERHAD | Công ty TNHH INVESTPRO và cộng sự | |||
3 |
29
|
掛號的 | 1999.03.09 | FFM BERHAD | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
4 |
30
|
掛號的 | 1999.04.12 | FFM BERHAD | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
5 |
29
|
掛號的 | 1998.08.10 | FFM BERHAD | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
6 |
29
|
掛號的 | 1999.08.05 | FFM BERHAD | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
7 |
30
|
掛號的 | 1999.08.05 | FFM BERHAD | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
8 |
29
|
掛號的 | 1999.08.05 | FFM BERHAD | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
9 |
30
|
掛號的 | 1999.08.05 | FFM BERHAD | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
10 |
29
|
掛號的 | 2000.10.05 | FFM BERHAD | Công ty TNHH Ban Ca | |||
11 |
29
|
掛號的 | 2002.09.25 | FFM BERHAD | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
12 |
29
|
掛號的 | 2002.09.25 | FFM BERHAD | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
13 |
30
|
掛號的 | 2002.04.24 | FFM BERHAD | Công ty TNHH Ban Ca | |||
14 |
30
|
掛號的 | 2002.04.24 | FFM BERHAD | Công ty TNHH Ban Ca | |||
15 |
30
|
掛號的 | 2002.04.24 | FFM BERHAD | Công ty TNHH Ban Ca | |||
16 |
30
|
掛號的 | 2002.04.24 | FFM BERHAD | Công ty TNHH Ban Ca | |||
17 |
30
|
掛號的 | 2002.04.24 | FFM BERHAD | Công ty TNHH Ban Ca | |||
18 |
30
|
掛號的 | 2002.04.24 | FFM BERHAD | Công ty TNHH Ban Ca | |||
19 |
30
|
掛號的 | 2002.04.24 | FFM BERHAD | Công ty TNHH Ban Ca | |||
20 |
30
|
掛號的 | 2002.04.24 | FFM BERHAD | Công ty TNHH Ban Ca | |||
21 |
30
|
掛號的 | 2002.04.24 | FFM BERHAD | Công ty TNHH Ban Ca | |||
22 |
30
|
掛號的 | 2002.04.24 | FFM BERHAD | Công ty TNHH Ban Ca | |||
23 |
30
|
掛號的 | 2011.09.21 | FFM Berhad | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Gia Việt | |||
24 |
30
|
掛號的 | 2011.09.21 | FFM Berhad | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Gia Việt | |||
25 |
30
|
掛號的 | 2011.09.21 | FFM Berhad | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Gia Việt | |||
26 |
30
|
拒絕 | 2011.09.21 | FFM Berhad | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
27 |
30
|
拒絕 | 2011.09.21 | FFM Berhad | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
28 |
30
|
掛號的 | 2011.09.21 | FFM Berhad | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Gia Việt | |||
29 |
30
|
掛號的 | 2011.09.21 | FFM Berhad | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Gia Việt | |||
30 |
30
|
掛號的 | 2011.09.21 | FFM Berhad | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Gia Việt |