1980.01.01 | 公告A |
2002.04.24 | 提交申请 |
2003.06.20 | 263- 授予专利的决定 |
2003.07.25 | 公告B |
2011.11.04 | 4531 SB4 更改专利权人的名称和地址 |
2011.11.04 | 4512 GH4 延长保护证书的请求 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
29, 30
|
掛號的 | 1992.01.20 | Công ty TNHH Ban Ca | |||
2 |
30
|
掛號的 | 1998.02.21 | Công ty TNHH INVESTPRO và cộng sự | |||
3 |
29
|
掛號的 | 1999.03.09 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
4 |
30
|
掛號的 | 1999.04.12 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
5 |
29
|
掛號的 | 1998.08.10 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
6 |
29
|
掛號的 | 1999.08.05 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
7 |
30
|
掛號的 | 1999.08.05 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
8 |
29
|
掛號的 | 1999.08.05 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
9 |
30
|
掛號的 | 1999.08.05 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
10 |
29
|
掛號的 | 2000.10.05 | Công ty TNHH Ban Ca |