| 1980.01.01 | 公告A |
| 2001.10.31 | 提交申请 |
| 2001.10.31 | 4157 补充授权书 |
| 2002.10.28 | 263- 授予专利的决定 |
| 2002.12.25 | 公告B |
| 2007.01.12 | 4531 SB4 更改专利权人的名称和地址 |
| 2011.03.04 | 4531 SB4 更改专利权人的名称和地址 |
| 2011.03.04 | 4512 GH4 延长保护证书的请求 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
5
|
已到期
注册号码日 230871
过期超过3年
|
2012.09.04 | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 2 |
5
|
已到期
注册号码日 215270
过期超过3年
|
2012.08.17 | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 3 |
5
|
已到期
注册号码日 54335
过期超过3年
|
2002.10.18 | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 4 |
5
|
已到期
注册号码日 52299
过期超过3年
|
2002.11.05 | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 5 |
5
|
拒絕 | 2004.04.12 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ và Công nghệ Thủ đô | |||
| 6 |
5
|
掛號的
注册号码日 40488
|
2001.01.19 | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 7 |
5
|
已到期
注册号码日 43792
过期超过3年
|
2001.10.31 | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 8 |
5
|
已到期
注册号码日 43795
过期超过3年
|
2001.10.31 | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 9 |
5
|
已到期
注册号码日 44464
过期超过3年
|
2001.12.24 | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh | |||
| 10 |
5
|
已到期
注册号码日 49539
过期超过3年
|
2001.12.24 | Công ty TNHH Nam Việt và Liên danh |