| 1980.01.01 | 公告A |
| 2001.03.20 | 提交申请 |
| 2001.03.28 | 4150 申请的补充费用 |
| 2001.05.08 | 4157 补充授权书 |
| 2003.02.17 | 263- 授予专利的决定 |
| 2003.03.25 | 公告B |
| 2011.03.17 | 4512 GH4 延长保护证书的请求 |
| 2019.09.06 | 4311 CB4 专利权转让 |
| 2021.03.08 | 4154 电子收据 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
9
|
掛號的
注册号码日 25851
|
1994.07.09 | Công ty TNHH Nghiên cứu và Tư vấn chuyển giao công nghệ và đầu tư | |||
| 2 |
9, 37, 45
|
掛號的
注册号码日 65533
|
2004.05.17 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 3 |
40, 41, 7, 11, 12, 36, 42, 35
|
掛號的
注册号码日 125425
|
2007.10.31 | Công ty TNHH Nghiên cứu và Tư vấn chuyển giao công nghệ và đầu tư | |||
| 4 |
9
|
掛號的
注册号码日 45195
|
2001.03.20 | Công ty TNHH Nghiên cứu và Tư vấn chuyển giao công nghệ và đầu tư | |||
| 5 |
37, 16, 45
|
掛號的
注册号码日 76376
|
2004.08.23 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 6 |
9
|
掛號的
注册号码日 218861
|
2007.02.13 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 7 |
9
|
掛號的
注册号码日 105492
|
2007.02.13 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 8 |
37
|
掛號的
注册号码日 32518
|
1998.04.23 | Công ty TNHH Nghiên cứu và Tư vấn chuyển giao công nghệ và đầu tư | |||
| 9 |
9
|
掛號的
注册号码日 60695
|
2003.11.28 | Công ty TNHH Nghiên cứu và Tư vấn chuyển giao công nghệ và đầu tư | |||
| 10 |
9, 11, 41, 7, 12, 35, 37, 40, 42, 36
|
掛號的
注册号码日 114466
|
2007.10.15 | Công ty TNHH Nghiên cứu và Tư vấn chuyển giao công nghệ và đầu tư |