| 2020.08.18 | 提交申请 |
| 2020.09.18 | 225- 通知申请缺陷 |
| 2020.09.24 | 4120 OD TL_amendment和补充HT |
| 2020.09.28 | 4120 OD TL_amendment和补充HT |
| 2020.11.30 | 221 - 接受有效申请的决定 |
| 2021.01.25 | 公告A |
| 2021.10.04 | SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
| 2021.10.04 | 4154 电子收据 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
41, 44
|
掛號的
注册号码日 430263
|
2020.06.16 | Công ty Cổ phần Tư vấn ENCO | |||
| 2 |
41, 44
|
掛號的
注册号码日 430262
|
2020.06.16 | Công ty Cổ phần Tư vấn ENCO | |||
| 3 |
29, 30, 32
|
掛號的
注册号码日 442508
|
2020.08.18 | Công ty Cổ phần Tư vấn ENCO | |||
| 4 |
9, 41, 16, 35, 38
|
掛號的
注册号码日 461740
|
2021.09.20 | Công ty Cổ phần Tư vấn ENCO | |||
| 5 |
5, 9, 16, 18, 25, 29, 30, 36, 31, 35, 37, 38, 39, 40, 41, 45, 42, 43, 44
|
掛號的
注册号码日 461669
|
2021.09.20 | Công ty Cổ phần Tư vấn ENCO | |||
| 6 |
5, 9, 16, 18, 25, 29, 30, 31, 35, 36, 37, 38, 42, 39, 40, 41, 43, 44, 45
|
掛號的
注册号码日 461975
|
2021.09.20 | Công ty Cổ phần Tư vấn ENCO | |||
| 7 |
5, 9, 16, 18, 25, 29, 30, 37, 31, 35, 36, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 45
|
掛號的
注册号码日 461976
|
2021.09.20 | Công ty Cổ phần Tư vấn ENCO | |||
| 8 |
41, 16, 42
|
掛號的
注册号码日 461693
|
2021.09.20 | Công ty Cổ phần Tư vấn ENCO | |||
| 9 |
41, 43
|
掛號的
注册号码日 461681
|
2021.09.20 | Công ty Cổ phần Tư vấn ENCO | |||
| 10 |
35, 39
|
掛號的
注册号码日 461694
|
2021.09.20 | Công ty Cổ phần Tư vấn ENCO |