2011.06.30 | 提交申请 |
2011.07.28 | 221 - 接受有效申请的决定 |
2011.09.25 | 公告A |
2012.05.31 | 251- 专利授权通知 |
2012.06.07 | 4151 专利授权费 |
2012.07.02 | 263- 授予专利的决定 |
2012.08.27 | 公告B |
2016.05.09 | 4311 CB4 专利权转让 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
32
|
掛號的 | 2002.03.19 | Công ty TNHH tư vấn Sở hữu trí tuệ SETHACO | |||
2 |
32
|
掛號的 | 2002.03.19 | Công ty TNHH tư vấn Sở hữu trí tuệ SETHACO | |||
3 |
32
|
掛號的 | 2011.06.30 | ||||
4 |
32
|
拒絕 | 2015.09.30 | ||||
5 |
32
|
掛號的 | 2002.04.08 | Công ty TNHH tư vấn Sở hữu trí tuệ SETHACO | |||
6 |
32
|
掛號的 | 2002.04.08 | Công ty TNHH tư vấn Sở hữu trí tuệ SETHACO | |||
7 |
32
|
拒絕 | 2019.05.29 | ||||
8 |
32
|
掛號的 | 2022.04.29 | Công ty TNHH tư vấn Sở hữu trí tuệ SETHACO | |||
9 |
32
|
掛號的 | 2022.04.29 | Công ty TNHH tư vấn Sở hữu trí tuệ SETHACO | |||
10 |
32
|
掛號的 | 2022.04.29 | Công ty TNHH tư vấn Sở hữu trí tuệ SETHACO |