| 1980.01.01 | 公告A |
| 2001.10.10 | 提交申请 |
| 2001.10.17 | 4150 申请的补充费用 |
| 2002.12.13 | 263- 授予专利的决定 |
| 2003.01.27 | 公告B |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
6, 35, 37
|
已到期
注册号码日 44448
过期超过3年
|
2001.10.10 | ||||
| 2 |
35, 1, 40
|
掛號的
注册号码日 522297
|
2023.04.28 | Công ty Luật TNHH bản quyền Quốc tế | |||
| 3 |
35, 39, 19, 37, 42, 44
|
加工
4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung
|
2023.04.28 | Công ty Luật TNHH bản quyền Quốc tế | |||
| 4 |
6
|
已到期
注册号码日 217523
过期超过3年
|
2012.09.11 | ||||
| 5 |
1, 36, 19, 40, 6, 42, 39, 37, 4, 35, 44
|
加工
Application Filing
|
2024.06.26 | Văn phòng Luật sư A Hoà | |||
| 6 |
1, 37, 36, 4, 42, 44, 40, 39, 19, 35, 6
|
加工
Application Filing
|
2024.06.26 | Văn phòng Luật sư A Hoà | |||
| 7 |
1, 4, 37, 19, 42, 44, 6, 40, 39, 35, 36
|
加工
Application Filing
|
2024.06.26 | Văn phòng Luật sư A Hoà | |||
| 8 |
6
|
掛號的
注册号码日 166940
|
2009.07.30 | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
| 9 |
4, 36
|
拒絕 | 2023.04.28 | Công ty Luật TNHH bản quyền Quốc tế | |||
| 10 |
6
|
掛號的
注册号码日 82859
|
2004.12.22 |