數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
32, 43
|
拒絕 | 2015.11.16 | Công ty cổ phần Tiến Đồng | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
2 |
32
|
掛號的
(将在179天内过期
|
2005.08.01 | Công ty cổ phần Tiến Đồng | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
3 |
32, 33, 39, 43
|
掛號的
(将在154天内过期
|
2005.07.07 | Công ty cổ phần Tiến Đồng | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
4 |
32
|
掛號的 | 2010.08.18 | Công ty cổ phần Tiến Đồng | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
5 |
32
|
掛號的 | 2010.08.18 | Công ty cổ phần Tiến Đồng | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
6 |
32
|
掛號的 | 2010.01.04 | Công ty cổ phần Tiến Đồng | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
7 |
32
|
拒絕 | 2022.04.26 | Công ty cổ phần Tiến Đồng | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
8 |
32
|
掛號的 | 2019.01.28 | Công ty cổ phần Tiến Đồng | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
9 |
32
|
掛號的 | 2019.01.28 | Công ty cổ phần Tiến Đồng | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
10 |
32
|
掛號的 | 2019.01.28 | Công ty cổ phần Tiến Đồng | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
11 |
32
|
掛號的 | 2018.04.09 | Công ty cổ phần Tiến Đồng | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
12 |
32
|
掛號的 | 2018.05.02 | Công ty cổ phần Tiến Đồng | ||||
13 |
32
|
掛號的 | 2018.05.02 | Công ty cổ phần Tiến Đồng | ||||
14 |
32
|
掛號的 | 2019.10.11 | Công ty cổ phần Tiến Đồng | ||||
15 |
32
|
加工 | 2022.12.27 | Công ty cổ phần Tiến Đồng | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
16 |
43
|
已到期
过期未满3年
|
2003.09.05 | Công ty cổ phần Tiến Đồng | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
17 |
19, 2
|
拒絕 | 2005.06.06 | Công ty cổ phần Tiên Đồng | ||||
18 |
19, 2
|
掛號的
(将在123天内过期
|
2005.06.06 | Công ty cổ phần Tiên Đồng | ||||
19 |
2
|
拒絕 | 2008.07.08 | Công ty cổ phần Tiên Đồng | ||||
20 |
32
|
已到期 | 2014.01.08 | Công ty cổ phần Tiến Đồng | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
21 |
32
|
已到期 | 2014.01.08 | Công ty cổ phần Tiến Đồng | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
22 |
32
|
加工 | 2024.03.07 | Công ty cổ phần Tiến Đồng | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
23 |
32
|
掛號的 | 2006.08.23 | Công ty cổ phần Tiến Đồng | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc |