2003.09.05 | 提交申请 |
2004.01.28 | 221 - 接受有效申请的决定 |
2004.05.25 | 公告A |
2005.01.25 | 243- 内容审查结果通知(拒绝) |
2005.03.23 | 4143 回应实质审查结果通知 |
2005.06.13 | 252- 专利授权通知 |
2005.06.27 | 4151 专利授权费 |
2005.07.04 | 263- 授予专利的决定 |
2005.08.25 | 公告B |
2013.09.11 | 4512 GH4 延长保护证书的请求 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
32, 43
|
拒絕 | 2015.11.16 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
2 |
32
|
掛號的
(将在180天内过期
|
2005.08.01 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
3 |
32, 33, 39, 43
|
掛號的
(将在155天内过期
|
2005.07.07 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
4 |
32
|
掛號的 | 2010.08.18 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
5 |
32
|
掛號的 | 2010.08.18 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
6 |
32
|
掛號的 | 2010.01.04 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
7 |
32
|
拒絕 | 2022.04.26 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
8 |
32
|
掛號的 | 2019.01.28 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
9 |
32
|
掛號的 | 2019.01.28 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
10 |
32
|
掛號的 | 2019.01.28 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc |