| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
33, 32
|
已到期
注册号码日 185673
过期超过3年
|
2011.04.06 | Công ty cổ phần thực phẩm Việt Nam | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 2 |
42
|
已到期
注册号码日 43174
过期超过3年
|
2000.12.14 | Công ty cổ phần thực phẩm Việt Nam | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 3 |
29
|
已到期
注册号码日 73614
过期超过3年
|
2004.10.20 | Công ty cổ phần thực phẩm Việt Nam | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 4 |
29
|
已到期
注册号码日 81938
过期超过3年
|
2004.10.20 | Công ty cổ phần thực phẩm Việt Nam | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 5 |
29, 30
|
已到期
注册号码日 74743
过期超过3年
|
2004.06.29 | Công ty Cổ phần Thực phẩm Việt Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ WINCO | |||
| 6 |
30, 29
|
已到期
注册号码日 67838
过期超过3年
|
2004.06.29 | Công ty Cổ phần Thực phẩm Việt Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ WINCO | |||
| 7 |
31, 35, 29
|
掛號的
注册号码日 441520
|
2020.05.13 | Công ty cổ phần thực phẩm Việt Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Trần & Trần | |||
| 8 |
29
|
掛號的
注册号码日 70927
|
2003.05.07 | Công ty cổ phần thực phẩm Việt Nam | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 9 |
29, 30, 32
|
掛號的
注册号码日 131323
|
2003.06.20 | Công ty cổ phần thực phẩm Việt Nam | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 10 |
29
|
掛號的
注册号码日 65321
|
2003.08.28 | Công ty cổ phần thực phẩm Việt Nam | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 11 |
30, 43
|
掛號的
注册号码日 59649
|
2003.08.28 | Công ty cổ phần thực phẩm Việt Nam | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 12 |
29
|
掛號的
注册号码日 65322
|
2003.08.28 | Công ty cổ phần thực phẩm Việt Nam | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 13 |
30, 5, 32, 35
|
拒絕 | 2007.11.28 | Công ty cổ phần thực phẩm Việt Nam | ||||
| 14 |
29, 30, 31, 35
|
拒絕 | 2007.08.03 | Công ty cổ phần thực phẩm Việt Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Trần & Trần | |||
| 15 |
29, 30, 32
|
拒絕 | 2013.05.03 | Công ty cổ phần Thực phẩm Việt Nam | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 16 |
29, 30, 32
|
拒絕 | 2013.05.03 | Công ty cổ phần Thực phẩm Việt Nam | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 17 |
29, 30, 32
|
拒絕 | 2013.05.03 | Công ty cổ phần Thực phẩm Việt Nam | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 18 |
29, 30, 32
|
拒絕 | 2013.05.03 | Công ty cổ phần Thực phẩm Việt Nam | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 19 |
29, 30
|
掛號的
注册号码日 73440
|
2004.08.25 | Công ty cổ phần thực phẩm Việt Nam | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 20 |
30
|
掛號的
注册号码日 236451
|
2013.07.04 | Công ty cổ phần thực phẩm Việt Nam | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 21 |
30
|
掛號的
注册号码日 283818
|
2015.08.26 | Công ty cổ phần thực phẩm Việt Nam | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 22 |
29, 30, 32
|
掛號的
注册号码日 337341
|
2017.05.05 | Công ty cổ phần thực phẩm Việt Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Trần & Trần | |||
| 23 |
32
|
掛號的
注册号码日 338096
|
2017.05.24 | Công ty cổ phần thực phẩm Việt Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Trần & Trần | |||
| 24 |
30
|
掛號的
注册号码日 100060
(将在85天内过期
|
2006.03.09 | Công ty cổ phần thực phẩm Việt Nam | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 25 |
29, 30, 32
|
掛號的
注册号码日 73080
|
2004.10.25 | Công ty cổ phần thực phẩm Việt Nam | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 26 |
5, 29
|
掛號的
注册号码日 281120
|
2007.08.03 | Công ty cổ phần thực phẩm Việt Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Trần & Trần | |||
| 27 |
29
|
1879 | 2023.12.01 | Công ty cổ phần thực phẩm Việt Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Trần & Trần | |||
| 28 |
30
|
1879 | 2023.12.01 | Công ty cổ phần thực phẩm Việt Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Trần & Trần | |||
| 29 |
29
|
掛號的
注册号码日 561939
|
2023.11.22 | Công ty cổ phần thực phẩm Việt Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Trần & Trần | |||
| 30 |
32
|
加工 | 2023.12.01 | Công ty cổ phần thực phẩm Việt Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Trần & Trần |