| 2017.05.05 | 提交申请 |
| 2017.06.05 | 221 - 接受有效申请的决定 |
| 2017.07.25 | 公告A |
| 2019.09.24 | 251- 专利授权通知 |
| 2019.10.23 | 4151 专利授权费 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
33, 32
|
已到期
注册号码日 185673
过期超过3年
|
2011.04.06 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 2 |
42
|
已到期
注册号码日 43174
过期超过3年
|
2000.12.14 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 3 |
29
|
已到期
注册号码日 73614
过期超过3年
|
2004.10.20 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 4 |
29
|
已到期
注册号码日 81938
过期超过3年
|
2004.10.20 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 5 |
29, 30
|
已到期
注册号码日 74743
过期超过3年
|
2004.06.29 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ WINCO | |||
| 6 |
30, 29
|
已到期
注册号码日 67838
过期超过3年
|
2004.06.29 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ WINCO | |||
| 7 |
31, 35, 29
|
掛號的
注册号码日 441520
|
2020.05.13 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Trần & Trần | |||
| 8 |
29
|
掛號的
注册号码日 70927
|
2003.05.07 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 9 |
29, 30, 32
|
掛號的
注册号码日 131323
|
2003.06.20 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự | |||
| 10 |
29
|
掛號的
注册号码日 65321
|
2003.08.28 | Công ty cổ phần Sở hữu trí tuệ BROSS và Cộng sự |