數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
29
|
已到期
过期超过3年
|
1991.05.21 | Công ty cổ phần sữa Việt Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
2 |
29, 30, 32
|
已到期
过期超过3年
|
2006.12.06 | Công ty cổ phần sữa Việt Nam | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
3 |
29, 30, 32
|
拒絕 | 2006.11.07 | Công ty cổ phần sữa Việt Nam | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
4 |
6, 16, 21, 22, 29, 30, 32, 33, 35, 36, 39, 44
|
掛號的 | 2016.08.05 | Công ty cổ phần Sữa Việt Nam | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
5 |
29
|
掛號的 | 2019.03.28 | Công ty cổ phần sữa Việt Nam | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
6 |
30
|
掛號的 | 2019.03.28 | Công ty cổ phần sữa Việt Nam | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
7 |
29
|
掛號的 | 2019.03.15 | Công ty cổ phần sữa Việt Nam | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
8 |
29, 30, 32
|
掛號的 | 2019.01.03 | Công ty cổ phần sữa Việt Nam | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
9 |
29, 30, 32
|
掛號的 | 2019.01.03 | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
10 |
29, 30, 32
|
掛號的 | 2019.01.03 | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
11 |
29, 30, 32
|
掛號的 | 2019.01.03 | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
12 |
29
|
掛號的 | 2018.01.26 | Công ty cổ phần Sữa Việt Nam | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
13 |
29
|
掛號的 | 2018.01.26 | Công ty cổ phần Sữa Việt Nam | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
14 |
30
|
掛號的 | 2018.01.26 | Công ty cổ phần Sữa Việt Nam | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
15 |
30
|
掛號的 | 2018.01.26 | Công ty cổ phần Sữa Việt Nam | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
16 |
30
|
掛號的 | 2018.01.26 | Công ty cổ phần Sữa Việt Nam | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
17 |
30
|
掛號的 | 2018.01.26 | Công ty cổ phần Sữa Việt Nam | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
18 |
30
|
掛號的 | 2018.01.26 | Công ty cổ phần Sữa Việt Nam | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
19 |
29
|
掛號的 | 2018.01.23 | Công ty cổ phần Sữa Việt Nam | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
20 |
29
|
掛號的 | 2018.01.23 | Công ty cổ phần Sữa Việt Nam | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
21 |
29
|
掛號的 | 2018.01.23 | Công ty cổ phần Sữa Việt Nam | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
22 |
29
|
掛號的 | 2018.01.23 | Công ty cổ phần Sữa Việt Nam | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
23 |
29
|
掛號的 | 2018.01.23 | Công ty cổ phần Sữa Việt Nam | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
24 |
29
|
掛號的 | 2018.01.23 | Công ty cổ phần Sữa Việt Nam | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
25 |
42, 44, 1, 5, 6, 22, 7, 16, 21, 29, 30, 31, 32, 33, 35, 36, 37, 39, 40
|
掛號的 | 2018.10.19 | Công ty cổ phần Sữa Việt Nam | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
26 |
29, 30, 32
|
掛號的 | 2018.11.13 | Công ty cổ phần sữa Việt Nam | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
27 |
29
|
掛號的 | 2018.02.23 | Công ty cổ phần Sữa Việt Nam | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
28 |
29
|
掛號的 | 2018.02.23 | Công ty cổ phần Sữa Việt Nam | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
29 |
29
|
掛號的 | 2018.02.23 | Công ty cổ phần Sữa Việt Nam | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL | |||
30 |
29
|
掛號的 | 2018.02.23 | Công ty cổ phần Sữa Việt Nam | Công ty TNHH sở hữu trí tuệ AGL |