數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
32
|
掛號的 | 2002.03.19 | Công ty cổ phần nước khoáng Khánh Hòa | Công ty TNHH tư vấn Sở hữu trí tuệ SETHACO | |||
2 |
32
|
掛號的 | 2002.03.19 | Công ty cổ phần nước khoáng Khánh Hòa | Công ty TNHH tư vấn Sở hữu trí tuệ SETHACO | |||
3 |
32
|
掛號的 | 2011.06.30 | Công ty cổ phần nước khoáng Khánh Hòa | ||||
4 |
32
|
拒絕 | 2015.09.30 | Công ty cổ phần nước khoáng Khánh Hoà | ||||
5 |
32
|
掛號的 | 2002.04.08 | Công ty cổ phần nước khoáng Khánh Hòa | Công ty TNHH tư vấn Sở hữu trí tuệ SETHACO | |||
6 |
32
|
掛號的 | 2002.04.08 | Công ty cổ phần nước khoáng Khánh Hòa | Công ty TNHH tư vấn Sở hữu trí tuệ SETHACO | |||
7 |
32
|
拒絕 | 2019.05.29 | Công ty cổ phần nước khoáng Khánh Hòa | ||||
8 |
32
|
掛號的 | 2022.04.29 | Công ty cổ phần nước khoáng Khánh Hòa | Công ty TNHH tư vấn Sở hữu trí tuệ SETHACO | |||
9 |
32
|
掛號的 | 2022.04.29 | Công ty cổ phần nước khoáng Khánh Hòa | Công ty TNHH tư vấn Sở hữu trí tuệ SETHACO | |||
10 |
32
|
掛號的 | 2022.04.29 | Công ty cổ phần nước khoáng Khánh Hòa | Công ty TNHH tư vấn Sở hữu trí tuệ SETHACO | |||
11 |
32
|
掛號的 | 2021.10.18 | Công ty cổ phần Nước khoáng Khánh Hòa | Công ty TNHH tư vấn Sở hữu trí tuệ SETHACO | |||
12 |
32
|
掛號的 | 2021.10.19 | Công ty cổ phần nước khoáng Khánh Hòa | Công ty TNHH tư vấn Sở hữu trí tuệ SETHACO | |||
13 |
32
|
掛號的 | 2021.10.19 | Công ty cổ phần nước khoáng Khánh Hòa | Công ty TNHH tư vấn Sở hữu trí tuệ SETHACO | |||
14 |
32
|
加工 | 2024.03.14 | Công ty cổ phần nước khoáng Khánh Hòa | CÔNG TY TNHH SỞ HỮU TRÍ TUỆ SETHACO | |||
15 |
32
|
加工 | 2023.08.18 | Công ty cổ phần Nước Khoáng Khánh Hòa | CÔNG TY TNHH SỞ HỮU TRÍ TUỆ SETHACO | |||
16 |
32
|
加工 | 2023.08.18 | Công ty cổ phần Nước Khoáng Khánh Hòa | CÔNG TY TNHH SỞ HỮU TRÍ TUỆ SETHACO | |||
17 |
32
|
掛號的 | 2002.03.19 | Công ty cổ phần nước khoáng Khánh Hòa | Công ty TNHH tư vấn Sở hữu trí tuệ SETHACO | |||
18 |
32
|
掛號的 | 2019.05.29 | Công ty cổ phần nước khoáng Khánh Hòa |