| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 权利人 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
25
|
掛號的
注册号码日 523398
|
2023.04.21 | Công ty cổ phần công nghệ và thương mại quốc tế Ngọc Thảo | ||||
| 2 |
35
|
拒絕 | 2007.08.17 | Công ty cổ phần công nghệ và thương mại quốc tế Ngọc Thảo | ||||
| 3 |
25
|
掛號的
注册号码日 444903
|
2020.12.01 | Công ty cổ phần công nghệ và thương mại quốc tế Ngọc Thảo | ||||
| 4 |
25
|
掛號的
注册号码日 487081
|
2020.12.01 | Công ty cổ phần công nghệ và thương mại quốc tế Ngọc Thảo | ||||
| 5 |
3, 25, 35
|
加工 | 2024.10.01 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NGỌC THẢO | ||||
| 6 |
3, 25, 35, 44
|
加工 | 2024.10.01 | Công ty Cổ phần Công Nghệ và thương mại Quốc tế Ngọc Thảo | ||||
| 7 |
25
|
掛號的
注册号码日 579822
|
2024.06.03 | Công ty cổ phần công nghệ và thương mại quốc tế Ngọc Thảo | ||||
| 8 |
43
|
加工 | 2024.06.03 | Công ty cổ phần công nghệ và thương mại quốc tế Ngọc Thảo |