| 1980.01.01 | 公告A |
| 2000.09.15 | 提交申请 |
| 2002.03.20 | 263- 授予专利的决定 |
| 2002.04.25 | 公告B |
| 2004.08.13 | 4335 RB4 重新发行GCN保护证书 |
| 2009.02.23 | 4325 LX4 专利权转让 |
| 2010.02.10 | 4108 DN1 投诉取消保护证书的有效性 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
12
|
已到期
注册号码日 56241
过期超过3年
|
2003.03.26 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 2 |
12
|
已到期
注册号码日 40368
过期超过3年
|
2000.09.15 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 3 |
12
|
掛號的
注册号码日 190087
|
2010.12.13 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 4 |
12
|
掛號的
注册号码日 74100
|
2004.10.11 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 5 |
12
|
掛號的
注册号码日 73589
|
2004.10.11 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc |