| 1980.01.01 | 公告A |
| 2002.07.22 | 提交申请 |
| 2003.11.07 | 263- 授予专利的决定 |
| 2003.12.25 | 公告B |
| 2012.01.31 | 4512 GH4 延长保护证书的请求 |
| 2022.04.07 | 4512 GH4 延长保护证书的请求 |
| 2022.04.07 | 4531 SB4 更改专利权人的名称和地址 |
| 2022.04.07 | 4126-BLDT SB |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
3
|
掛號的
注册号码日 215688
|
2012.08.02 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 2 |
21
|
掛號的
注册号码日 220316
|
2012.09.18 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 3 |
3
|
掛號的
注册号码日 220509
|
2012.04.10 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 4 |
35
|
掛號的
注册号码日 215851
|
2011.12.06 | Công ty TNHH Tầm nhìn và Liên danh | |||
| 5 |
44, 35
|
已到期
注册号码日 305901
过期超过3年
|
2016.01.14 | Công ty Luật TNHH ELITE | |||
| 6 |
3
|
掛號的
注册号码日 258039
|
2014.09.04 | Công ty Luật TNHH ELITE | |||
| 7 |
3
|
掛號的
注册号码日 50415
|
2002.07.22 | Công ty TNHH Quốc tế D & N | |||
| 8 |
3
|
已到期
注册号码日 66521
过期超过3年
|
2004.04.14 | Công ty TNHH Quốc tế D &N | |||
| 9 |
3
|
掛號的
注册号码日 45582
|
2001.12.17 | Công ty TNHH Quốc tế D &N | |||
| 10 |
3
|
已到期
注册号码日 42189
过期超过3年
|
2001.06.14 | Công ty TNHH Quốc tế D &N |