| 2016.12.16 | 提交申请 |
| 2017.01.16 | 221 - 接受有效申请的决定 |
| 2017.02.27 | 公告A |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
29, 31, 40
|
拒絕 | 2016.11.02 | ||||
| 2 |
31
|
拒絕 | 2018.05.10 | ||||
| 3 |
29
|
拒絕 | 2016.12.16 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 4 |
29
|
掛號的
注册号码日 326644
|
2016.12.16 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc | |||
| 5 |
29
|
掛號的
注册号码日 357370
|
2018.05.10 | ||||
| 6 |
29
|
掛號的
注册号码日 357369
|
2018.05.10 | ||||
| 7 |
29, 30, 31
|
掛號的
注册号码日 357368
|
2018.05.10 | ||||
| 8 |
29, 31, 30
|
掛號的
注册号码日 357367
|
2018.05.10 | ||||
| 9 |
29, 30, 31
|
掛號的
注册号码日 357366
|
2018.05.10 | ||||
| 10 |
29, 30
|
掛號的
注册号码日 326643
|
2016.12.16 | Công ty TNHH Dịch vụ thương mại và sở hữu công nghiệp Song Ngọc |