| 1980.01.01 | 公告A |
| 2003.01.21 | 提交申请 |
| 2003.05.28 | 221 - 接受有效申请的决定 |
| 2004.04.15 | 4151 专利授权费 |
| 2004.04.19 | 263- 授予专利的决定 |
| 2004.05.25 | 公告B |
| 2004.12.10 | 4311 CB4 专利权转让 |
| 2004.12.15 | 4335 RB4 重新发行GCN保护证书 |
| 2006.08.01 | 4311 CB4 专利权转让 |
| 2006.08.01 | 4325 LX4 专利权转让 |
| 2008.03.05 | 4311 CB4 专利权转让 |
| 2009.04.13 | 4325 LX4 专利权转让 |
| 2009.07.02 | 4531 SB4 更改专利权人的名称和地址 |
| 2012.11.21 | 4512 GH4 延长保护证书的请求 |
| 2016.09.16 | 4325 LX4 专利权转让 |
| 2016.09.19 | 4531 SB4 更改专利权人的名称和地址 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
32
|
掛號的
注册号码日 13006
|
1993.10.21 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 2 |
32, 33, 35
|
加工
4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung
|
2019.03.04 | Công ty TNHH Trần Hữu Nam và Đồng sự | |||
| 3 |
35, 9
|
掛號的
注册号码日 530397
|
2023.05.23 | Công ty cổ phần FAS INVEST | |||
| 4 |
35, 32
|
加工
4334 Trả lời thông báo kết quả thẩm định đơn
|
2021.01.28 | Công ty TNHH Trần Hữu Nam và Đồng sự | |||
| 5 |
9, 35
|
掛號的
注册号码日 510559
|
2022.10.05 | Công ty cổ phần FAS INVEST | |||
| 6 |
9, 35
|
掛號的
注册号码日 510979
|
2022.10.05 | Công ty cổ phần FAS INVEST | |||
| 7 |
32, 35
|
加工
4192 Trả lời thông báo cho Sửa đơn - Chuyển đổi - Phản đối
|
2020.06.26 | Công ty TNHH Trần Hữu Nam và Đồng sự | |||
| 8 |
35, 32
|
Mất hiệu lực | 2019.12.30 | Công ty TNHH Trần Hữu Nam và Đồng sự | |||
| 9 |
32, 35
|
加工
4186 Yêu cầu gia hạn trả lời công văn
|
2020.05.19 | Công ty TNHH Trần Hữu Nam và Đồng sự | |||
| 10 |
32, 35
|
加工
4192 Trả lời thông báo cho Sửa đơn - Chuyển đổi - Phản đối
|
2021.01.14 | Công ty TNHH Trần Hữu Nam và Đồng sự |