| 2019.03.04 | 提交申请 |
| 2020.03.26 | 4166 反对发放的请求 |
| 2020.03.30 | 4166 反对发放的请求 |
| 2020.06.08 | 4192 回应修改 - 转让 - 反对的通知 |
| 2020.06.22 | 4192 回应修改 - 转让 - 反对的通知 |
| 2020.07.10 | 4118 建议通知内容 |
| 2020.07.24 | 4118 建议通知内容 |
| 2020.08.19 | 4193 补充文件,用于修改 - 转让 - 反对 |
| 2020.10.14 | 4193 补充文件,用于修改 - 转让 - 反对 |
| 2020.11.24 | 4118 建议通知内容 |
| 2021.06.21 | 4186 请求延长答复公函的期限 |
| 2021.06.21 | 4154 电子收据 |
| 2021.11.18 | 4190 OD TL 其他 |
| 2021.11.29 | 4143 回应实质审查结果通知 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
32
|
掛號的
注册号码日 13006
|
1993.10.21 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 2 |
32, 33, 35
|
加工
4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung
|
2019.03.04 | Công ty TNHH Trần Hữu Nam và Đồng sự | |||
| 3 |
35, 9
|
掛號的
注册号码日 530397
|
2023.05.23 | Công ty cổ phần FAS INVEST | |||
| 4 |
35, 32
|
加工
4334 Trả lời thông báo kết quả thẩm định đơn
|
2021.01.28 | Công ty TNHH Trần Hữu Nam và Đồng sự | |||
| 5 |
9, 35
|
掛號的
注册号码日 510559
|
2022.10.05 | Công ty cổ phần FAS INVEST | |||
| 6 |
9, 35
|
掛號的
注册号码日 510979
|
2022.10.05 | Công ty cổ phần FAS INVEST | |||
| 7 |
32, 35
|
加工
4192 Trả lời thông báo cho Sửa đơn - Chuyển đổi - Phản đối
|
2020.06.26 | Công ty TNHH Trần Hữu Nam và Đồng sự | |||
| 8 |
35, 32
|
Mất hiệu lực | 2019.12.30 | Công ty TNHH Trần Hữu Nam và Đồng sự | |||
| 9 |
32, 35
|
加工
4186 Yêu cầu gia hạn trả lời công văn
|
2020.05.19 | Công ty TNHH Trần Hữu Nam và Đồng sự | |||
| 10 |
32, 35
|
加工
4192 Trả lời thông báo cho Sửa đơn - Chuyển đổi - Phản đối
|
2021.01.14 | Công ty TNHH Trần Hữu Nam và Đồng sự |