2023.03.30 | 提交申请 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
9, 20, 21, 24, 28, 41
|
掛號的 | 2021.11.25 | ||||
2 |
14, 16, 25, 18
|
掛號的 | 2021.11.25 | ||||
3 |
9, 16, 18, 20, 25, 28, 41
|
加工
Công bố A
|
2022.04.28 | ||||
4 |
9, 16, 35, 41
|
加工
Công bố A
|
2022.05.24 | ||||
5 |
41, 9
|
加工
QĐ chấp nhận đơn hợp lệ 221
|
2023.09.22 | ||||
6 |
16, 25, 41, 35
|
加工
QĐ chấp nhận đơn hợp lệ 221
|
2023.03.24 | ||||
7 |
28, 9, 41, 16, 35
|
加工
QĐ chấp nhận đơn hợp lệ 221
|
2023.03.30 | ||||
8 |
9, 35, 41, 28
|
加工
QĐ chấp nhận đơn hợp lệ 221
|
2023.03.30 | ||||
9 |
16, 35, 28, 9, 41
|
加工
QĐ chấp nhận đơn hợp lệ 221
|
2023.03.30 | ||||
10 |
42, 41, 45, 35
|
加工
QĐ chấp nhận đơn hợp lệ 221
|
2023.06.14 |