| 2022.11.01 | 提交申请 |
| 2022.11.07 | 4157 补充授权书 |
| 2023.03.01 | 221 - 接受有效申请的决定 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| dd.MM.yyyy | 查看申请进度,需要册付费帐户。 |
| 數字順序 | 标识 | 商标 | 类别 | 状态 | 申请日期 | 申请号 | 代表 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
5
|
加工
4190 OD TL Khác
|
2016.03.29 | Công ty TNHH Trường Xuân | |||
| 2 |
29
|
掛號的
注册号码日 538764
|
2023.07.05 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 3 |
30
|
掛號的
注册号码日 524492
|
2023.04.21 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 4 |
29
|
掛號的
注册号码日 524493
|
2023.04.21 | Công ty Luật TNHH Phạm và Liên danh | |||
| 5 |
5
|
掛號的
注册号码日 519579
|
2022.11.01 | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
| 6 |
29, 30, 32
|
掛號的
注册号码日 402867
|
2019.09.04 | Công ty TNHH Trường Xuân | |||
| 7 |
32
|
掛號的
注册号码日 319632
|
2016.12.21 | Công ty TNHH Trường Xuân | |||
| 8 |
29
|
掛號的
注册号码日 319518
|
2016.12.21 | Công ty TNHH Trường Xuân | |||
| 9 |
30
|
掛號的
注册号码日 319519
|
2016.12.21 | Công ty TNHH Trường Xuân | |||
| 10 |
32
|
掛號的
注册号码日 319520
|
2016.12.21 | Công ty TNHH Trường Xuân |