| 29.12.2005 | International Registration, AT, BX, CN, CU, DE, DK, EG, ES, FR, GB, IT, JP, KR, LI, MA, MC, PT, RU, SG, SM, US |
| 12.10.2007 | Appointment or renunciation of the representative |
| 20.12.2007 | Subsequent designation, CY, CZ, HR, HU, LV, SI, SK, VN |
| 09.04.2013 | Change in the name or address of the holder |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
14
|
Cấp bằng | 29.03.2021 | Inteltech SA | |||
| 2 |
14
|
Đang giải quyết
Statement of grant of protection made under Rule 18ter(1), VN
|
20.11.2023 | Inteltech SA | |||
| 3 |
09, 14
|
Cấp bằng | 26.03.1981 | Inteltech SA | |||
| 4 |
14
|
Cấp bằng | 05.09.2017 | Inteltech SA | |||
| 5 |
14
|
Cấp bằng | 08.12.2022 | Inteltech SA | |||
| 6 |
03, 09, 16, 18
|
Cấp bằng | 06.12.2006 | Inteltech SA | |||
| 7 |
14
|
Cấp bằng | 07.05.2009 | Inteltech SA | |||
| 8 |
14
|
Cấp bằng | 28.10.2005 | Inteltech SA | |||
| 9 |
03, 09, 16, 18
|
Cấp bằng | 15.12.2006 | Inteltech SA | |||
| 10 |
25, 34
|
Cấp bằng | 19.08.2008 | INTELTECH SA |