| 13.03.2009 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 13.04.2009 | 225-Thông báo thiếu sót đơn |
| 12.05.2009 | 4120 OD TL_sua doi bo sung HT |
| 12.05.2009 | SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
| 28.07.2009 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 25.09.2009 | Công bố A |
| 21.04.2011 | 243-Thông báo kết quả XNND (từ chối) |
| 03.06.2011 | 4143 Trả lời thông báo kết quả thẩm định nội dung |
| 23.06.2011 | 252-Thông báo cấp văn bằng |
| 05.07.2011 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
| 25.07.2011 | 263-Quyết định cấp VBBH |
| 27.09.2011 | Công bố B |
| 13.11.2017 | 4512 GH4 Yêu cầu gia hạn Văn bằng bảo hộ |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 127571
|
08.01.2008 | Công ty TNHH Luật ALIAT | |||
| 2 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 149190
|
10.03.2009 | ||||
| 3 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 155210
|
13.07.2009 | ||||
| 4 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 149191
|
10.03.2009 | ||||
| 5 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 37435
|
22.02.2000 | ||||
| 6 |
5
|
Từ chối | 23.06.2004 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 7 |
5
|
Từ chối | 23.06.2004 | Công ty TNHH Sở hữu trí tuệ Thảo Thọ Quyến | |||
| 8 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 168356
|
13.03.2009 | ||||
| 9 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 127572
|
08.01.2008 | ||||
| 10 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 127573
|
08.01.2008 |