| 31.05.2010 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 30.06.2010 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 25.08.2010 | Công bố A |
| 13.01.2011 | 4100 SĐ4 Yêu cầu sửa đổi đơn (nội dung khác) |
| 24.11.2011 | 251-Thông báo cấp văn bằng |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
5
|
Hết hạn
Số bằng 214082
(hết hạn quá 3 năm)
|
26.12.2011 | ||||
| 2 |
10
|
Hết hạn
Số bằng 198992
(hết hạn quá 3 năm)
|
06.04.2011 | ||||
| 3 |
10
|
Hết hạn
Số bằng 198993
(hết hạn quá 3 năm)
|
06.04.2011 | ||||
| 4 |
10
|
Hết hạn
Số bằng 198737
(hết hạn quá 3 năm)
|
06.04.2011 | ||||
| 5 |
35
|
Hết hạn
Số bằng 178222
(hết hạn quá 3 năm)
|
31.05.2010 | ||||
| 6 |
5
|
Hết hạn
Số bằng 183334
(hết hạn quá 3 năm)
|
31.05.2010 | ||||
| 7 |
5
|
Hết hạn
Số bằng 232678
(hết hạn quá 3 năm)
|
10.07.2012 |