| 04.09.2008 | Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu |
| 06.10.2008 | 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ |
| 25.11.2008 | Công bố A |
| 29.12.2009 | 251-Thông báo cấp văn bằng |
| 10.02.2010 | 4151 Lệ phí cấp bằng |
| 09.03.2010 | 263-Quyết định cấp VBBH |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 147454
|
29.10.2008 | ||||
| 2 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 147448
|
02.10.2008 | ||||
| 3 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 194370
|
02.10.2008 | ||||
| 4 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 147449
|
02.10.2008 | ||||
| 5 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 143057
|
02.10.2008 | ||||
| 6 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 143059
|
02.10.2008 | ||||
| 7 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 143060
|
02.10.2008 | ||||
| 8 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 143402
|
04.09.2008 | ||||
| 9 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 143366
|
04.09.2008 | ||||
| 10 |
5
|
Cấp bằng
Số bằng 142933
|
21.11.2008 |