| 01.01.1976 | International Registration, AT, BX, CH, CS, DD, DE, DZ, EG, FR, HU, IT, LI, MA, MC, PT, SM, TN, VN, YU |
| 21.06.1989 | Change in the name or address of the holder |
| 29.11.1995 | Appointment or renunciation of the representative, ES |
| 19.01.1996 | Renewal, AT, BX, CH, CZ, DE, DZ, EG, FR, HR, HU, IT, LI, MA, MC, PT, SI, SK, SM, VN, YU |
| 13.11.1996 | Appointment or renunciation of the representative, ES |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
32, 33
|
Hết hạn | 06.11.1975 | JESUS IGNACIO MENCIA HUERGO | |||
| 2 |
33
|
Hết hạn | 28.02.1984 | JESUS IGNACIO MENCIA HUERGO |