| 01.01.1983 | International Registration, BX, CH, CS, DD, DE, DT, ES, FR, HU, IT, LI, PT, RO, SU, YU |
| 22.11.2001 | Subsequent designation, MA, MC, SM, VN |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| dd.MM.yyyy | Để xem chi tiết tình trạng xử lý đơn, bạn cần đăng ký tài khoản trả phí (chỉ từ 15.000đ). |
| STT | Mẫu Nhãn | Nhãn Hiệu | Nhóm | Trạng Thái | Ngày Nộp Đơn | Số Đơn | Đại diện SHCN |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
9
|
Cấp bằng
Số bằng 214471
|
30.07.2012 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 2 |
9
|
Cấp bằng
Số bằng 214472
|
30.07.2012 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 3 |
9
|
Từ chối | 17.07.2003 | Công ty TNHH Lê & Lê | |||
| 4 |
9
|
Cấp bằng
Số bằng 49619
|
21.09.1999 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 5 |
9
|
Cấp bằng
Số bằng 41094
|
25.09.2000 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 6 |
9
|
Hết hạn
Số bằng 40665
(hết hạn quá 3 năm)
|
24.11.2000 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 7 |
9
|
Cấp bằng
Số bằng 19397
|
10.04.1993 | Công ty Luật TNHH quốc tế BMVN | |||
| 8 |
9
|
Hết hạn
Số bằng 18814
(hết hạn quá 3 năm)
|
01.04.1995 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 9 |
9
|
Hết hạn
Số bằng 41077
(hết hạn quá 3 năm)
|
29.11.2000 | Công ty Cổ phần Sở hữu công nghiệp INVESTIP | |||
| 10 |
09, 10
|
Complex | 25.10.1982 | Boult Wade Tennant LLP |